Characters remaining: 500/500
Translation

hùm beo

Academic
Friendly

Từ "hùm beo" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ hai loài động vật hoang dã hổ báo. Đây những loài thú dữ, sức mạnh khả năng săn mồi tốt.

Giải thích từ "hùm beo":
  • Hùm: chỉ loài hổ, một trong những động vật lớn nhất trong họ mèo, thường bộ lông vàng, sọc đen.
  • Beo: chỉ loài báo, cũng thuộc họ mèo, nhưng thường kích thước nhỏ hơn hổ những đốm tròn trên lông.
Các cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "Trong rừng hùm beo, chúng rất nguy hiểm." (Nói về sự hiện diện của hổ báo trong tự nhiên.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Anh ta một người hùm beo, rất hung dữ không dễ gần." (Dùng để chỉ người tính cách hung bạo, độc ác.)
Các biến thể của từ:
  • Hổ: chỉ riêng loài hổ.
  • Báo: chỉ riêng loài báo.
  • Thú dữ: có thể dùng để chỉ các loài động vật hoang dã nói chung, không chỉ riêng hổ báo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thú dữ: chỉ chung các loài động vật nguy hiểm.
  • Người độc ác: có thể dùng để chỉ những người tính cách tàn nhẫn, giống như ý nghĩa bóng của "hùm beo".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong văn hóa dân gian, hùm beo thường được dùng để biểu trưng cho sức mạnh sự hung hãn." (Dùng trong các bài viết hoặc bài nói về văn hóa, truyền thuyết.)
  • "Ông ấy tính cách như hùm beo, luôn nổi giận khi không vừa ý." (Dùng trong văn viết hoặc nói để mô tả tính cách con người.)
Tóm lại:

"Hùm beo" không chỉ đơn thuần hai loài động vật còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa ngôn ngữ.

  1. Hổ báo. Ngr. Loài thú dữ nói chung. Ngb. Người hung dữ độc ác.

Comments and discussion on the word "hùm beo"